Kim ngân

Tên khác: Kim ngân hoa, nhẫn đông, song bào hoa, nhị hoa, kim đằng
Tên khoa học: Lonicera japonica Thunb
Họ: Kim ngân (Caprifoliaceae)

I. Mô Tả Về Cây Kim Ngân

1. Đặc Điểm Thực Vật

Kim ngân là loại cây mọc leo, thân quấn, có thể đạt chiều dài 10 mét hoặc hơn. Cành nhỏ, khi còn non có màu xanh nhạt, bên ngoài phủ lớp lông tơ mịn. Dần dần, cành chuyển sang màu hơi đỏ, có vân và bề mặt nhẵn nhụi không còn lông.

Lá kim ngân mọc đối, hình trứng dài hoặc mũi mác, xanh tươi suốt cả năm và không rụng vào mùa lạnh. Từ tháng 4 đến tháng 7 hàng năm, kim ngân ra hoa ở các kẽ lá. Hoa mọc thành cụm, hình ống, có hai môi và mùi thơm nhẹ. Lúc mới nở, hoa có màu trắng, sau chuyển sang màu vàng. Vì vậy, trên cùng một cành có thể có cả hoa trắng và hoa vàng.

Quả kim ngân mọng, hình cầu, màu đen.

2. Phân Bố

Cây kim ngân có ở nhiều quốc gia như Việt Nam, Trung Quốc, Triều Tiên, các nước Đông Bắc Mỹ và Nhật Bản. Ở Việt Nam, cây mọc hoang hoặc được trồng nhiều ở các tỉnh miền Bắc như Hà Nội, Lạng Sơn, Thanh Hóa, Vĩnh Phúc, Hưng Yên, Cao Bằng, Sơn La. Kim ngân có thể sống được ở cả đồng bằng và khu vực miền núi. Ngày nay, thảo dược này còn được trồng để làm cảnh và tạo bóng mát.

3. Bộ Phận Dùng Làm Thuốc

Cành, lá, hoa, thân kim ngân đều có thể dùng làm thuốc, trong đó hoa là bộ phận được sử dụng phổ biến nhất.

4. Thu Hái – Sơ Chế

Kim ngân được thu hoạch sau khoảng 1 năm kể từ khi trồng. Tùy theo mục đích sử dụng mà thu hoạch hoa, thân, cành, lá hoặc tất cả.

  • Hoa kim ngân: chỉ hái những hoa sắp nở hoặc mới nở và chưa chuyển sang màu vàng. Hoa được phơi khô hoặc sấy để làm thuốc.
  • Các bộ phận khác: cành và thân được cắt thành những khúc ngắn trước khi phơi khô.

5. Bào Chế Thuốc

  • Hoa kim ngân tươi: giã nát, chắt nước cốt đun sôi để uống.
  • Hoa khô: sắc lấy nước đặc hoặc sao rồi tán bột.
  • Ngâm rượu: cứ 1 kg hoa kim ngân tươi hoặc khô đem ngâm với 5 lít rượu để uống.

6. Bảo Quản

Đựng thuốc trong bình có lót vôi sống dưới đáy và để nơi khô ráo. Không nên bảo quản kim ngân ở nơi ẩm ướt vì dược liệu này dễ hút ẩm dẫn đến mốc, thay đổi màu sắc hoặc mất tác dụng.

7. Thành Phần Hóa Học

  • Hoa kim ngân chứa nhiều tinh dầu bao gồm:
    • α-pinen
    • Geraniol
    • Hex-1-en
    • Carvacrol
    • Eugenol
    • α-pinen
    • Một số flavonoid: lonicerin, luteolin-7-glucosid và axit clorogenic
  • Cành và lá chứa:
    • Saponin
    • Axit clorogenic
  • Quả kim ngân chứa nhiều loại axit hữu ích như:
    • Axit oxalic
    • Axit citric
    • Axit malic

II. Vị Thuốc Kim Ngân

1. Tính Vị

Kim ngân có tính hàn, vị đắng ngọt, không độc.

2. Quy Kinh

Kim ngân đi vào các kinh Phế, Vị, túc Thái âm Tỳ, Tâm Tỳ, và túc Dương minh Vị.

3. Tác Dụng Dược Lý và Chủ Trị của Kim Ngân

Theo Đông y, kim ngân có công dụng:

  • Thanh nhiệt: Giải nhiệt cơ thể.
  • Tiêu khát: Giảm cơn khát.
  • Giải chư sang: Giải độc từ các vết thương do sang.
  • Tiêu thũng: Giảm sưng.
  • Tán độc: Giải độc.
  • Khu phong: Trừ phong hàn.
  • Trừ thấp: Loại bỏ độ ẩm dư thừa trong cơ thể.

Chủ trị các bệnh: ôn bệnh phát nhiệt, tiêu chảy, ghẻ lở, nổi mụn nhọt, mẩn ngứa, đau họng, bệnh sởi, giang mai, hắc lào, sưng viêm tuyến vú do tắc sữa, cảm cúm…

4. Nghiên Cứu Thực Nghiệm

Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy kim ngân có các tác dụng sau:

  • Chống khuẩn: Nước sắc hoa kim ngân có tác dụng kháng khuẩn mạnh đối với các chủng vi khuẩn như thương hàn, trực khuẩn lỵ, phế cầu, và E. coli. Nước sắc lá kim ngân có tác dụng ức chế trực khuẩn Shiga, trực khuẩn cận thương hàn, và tiêu cầu khuẩn.
  • Tăng khả năng chuyển hóa chất béo.
  • Ngăn chặn choáng phản vệ khi dùng nước sắc hoa kim ngân trong thí nghiệm trên chuột lang.
  • Kháng viêm.
  • Tăng độ hưng phấn ở trung khu thần kinh.
  • Chống lại vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây bệnh lao.
  • Giảm sức hoạt động của vi rút gây cảm cúm.
  • Tăng chuyển hóa lipid, giảm cholesterol trong máu.
  • Cải thiện triệu chứng của bệnh viêm phổi cấp, bệnh lỵ, quai bị lở ngứa.
  • Lợi tiểu.
  • Tăng bài tiết dịch vị, dịch mật.

5. Cách Dùng và Liều Lượng

  • Mỗi ngày dùng 4 – 6g hoa kim ngân dạng thuốc sắc, cao hay rượu thuốc.
  • Nếu dùng lá và thân thì mỗi ngày dùng 10 – 12g.

6. Độc Tính

Theo “Tài Nguyên Cây Thuốc Vị Thuốc Việt Nam”, sau khi cho chuột nhắt trắng uống nước sắc kim ngân đặc trong 1 tuần liên tục với liều lượng gấp 150 lần liều dùng trên người, chuột vẫn sống bình thường, không có biểu hiện khác lạ. Các nhà nghiên cứu cũng không nhận thấy sự thay đổi ở các bộ phận của chuột khi được đem giải phẫu.

III. Những Điều Cần Lưu Ý Khi Sử Dụng Kim Ngân

1. Thận Trọng

Lá kim ngân chứa saponin, một loại chất độc ít được cơ thể hấp thu nên thường không gây hại. Tuy nhiên, cần thận trọng và tham khảo ý kiến thầy thuốc hoặc bác sĩ nếu bạn đang mang thai, chuẩn bị mang thai, hoặc đang cho con bú. Liều dùng của các vị thuốc có thể được điều chỉnh tùy theo độ tuổi và tình trạng bệnh của mỗi người. Do đó, nên đến các cơ sở y tế chuyên môn về y học cổ truyền để được khám và kê đơn thuốc phù hợp trước khi sử dụng.

2. Đối Tượng Cần Thận Trọng

Những người có cơ địa dị ứng hoặc nhạy cảm cần thận trọng khi dùng kim ngân. Các thầy thuốc Đông y khuyến cáo rằng những người chuẩn bị phẫu thuật cần ngưng sử dụng kim ngân ít nhất 2 tuần trước đó.

3. Chống Chỉ Định

Không sử dụng kim ngân để chữa bệnh cho các đối tượng sau:

  • Người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của kim ngân.
  • Người có thể trạng hư hàn.
  • Người bị mụn nhọt đã vỡ, lở loét, hoặc sinh mủ.

4. Tương Tác Thuốc

Kim ngân có thể tương tác với một số loại thuốc tây, làm biến đổi tính chất hoạt động của thuốc hoặc gây ra các phản ứng có hại cho sức khỏe. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn đang điều trị bằng các loại thuốc sau và muốn sử dụng kim ngân:

  • Aspirin
  • Clopidogrel (Plavix®)
  • Diclofenac
  • Ibuprofen
  • Naproxen
  • Dalteparin
  • Enoxaparin
  • Heparin
  • Warfarin

Lời Khuyên

Mặc dù kim ngân có nguồn gốc từ tự nhiên và khá lành tính, không phải ai cũng thích hợp để sử dụng. Cần cân nhắc kỹ lưỡng nếu lợi ích đạt được lớn hơn nguy cơ thì mới nên dùng. Trong quá trình điều trị với kim ngân, hãy tuân thủ đúng khuyến cáo của thầy thuốc để đạt được hiệu quả cao và an toàn cho sức khỏe.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tin liên quan